Đồng là gì?
Đồng là kim loại có một dạng thù hình, có mạng lập phương tâm mặt với thông số mạng a = 3,6A0 có các tính chất như sau:
- Khối lượng riêng lớn (g = 8,94g/cm3) lớn gấp 3 lần nhôm.
- Tính chống ăn mòn tốt.
- Nhiệt độ nóng chảy tương đối cao (10830C)
- Độ bền không cao (σb = 16Kg/mm2, HB = 40) nhưng tăng mạnh khi biến dạng nguội (σb = 45Kg/mm2, HB = 125). Do vậy một trong những biện pháp hóa bền đồng là biến dạng nguội. Mặc dù có độ cứng không cao nhưng đồng lại có khả năng chống mài mòn tốt.
- Tính công nghệ tốt, dễ dát mỏng, kéo sợi tuy nhiên tính gia công cắt kém.
- Theo TCVN đồng được ký hiệu bằng chữ Cu và theo sau nó là số chỉ hàm lượng %Cu (Cu99,99; Cu99,97; Cu99,95; Cu99,90)
- Theo tiêu chuẩn CDA (Copper Development Association) của Mỹ thì đồng nguyên chất được ký hiệu CDA 1xx. Ví dụ CDA 110.
Các mác đồng chúng tôi cung cấp
UNS Numbers | Types | Alloy Names |
C10000-C19999 | Wrought | Coppers, High-Copper Alloys |
C20000-C49999 | Wrought | Brasses |
C50000-C59999 | Wrought | Phosphor Bronzes |
C60600-C64200 | Wrought | Aluminium Bronzes |
C64700-C66100 | Wrought | Silicon Bronzes |
C66400-C69800 | Wrought | Brasses |
C70000-C79999 | Wrought | Copper nickels, nickel silvers |
C80000-C82800 | Cast | Coppers, High-Copper Alloys |
C83300-C85800 | Cast | Brasses |
C86100-C86800 | Cast | Manganese Bronzes |
C87200-C87900 | Cast | Silicon Bronzes and Brasses |
C90200-C94800 | Cast | Tin Bronzes |
C95200-C95800 | Cast | Aluminium Bronzes |
C96200-C97800 | Cast | Copper Nickels, Nickel Silvers |
C98200-C98800 | Cast | Leaded Copper |
C99300-C99750 | Cast | Special Alloys |
So sánh tiêu chuẩn hợp kim đồng
Nhóm Hợp Kim |
CDA | ASTM | SAE | SAE superseded | Federal | Military |
Red brass | 833 | |||||
836 | B145-836 | 836 | 40 | QQ-C-390 (B5) | C-2229 Gr2 | |
838 | B145-838 | 838 | QQ-C-390 (B4) | |||
Semi-red brass | 844 | B145-844 | QQ-C-390 (B2) | |||
848 | B145-848 | QQ-C-390 (B1) | ||||
Manganese bronze | 862 | B147-862 | 862 | 430A | QQ-C-390 (C4) | C-2229 Gr9 |
863 | B147-863 | 863 | 430B | QQ-C-390 (C7) | C-2229 Gr8 | |
865 | B147-865 | 865 | 43 | QQ-C-390 (C3) | C-2229 Gr7 | |
Tin bronze | 903 | B143-903 | 903 | 620 | QQ-C-390 (D5) | C-2229 Gr1 |
905 | B143-905 | 905 | 62 | QQ-C-390 (D6) | ||
907 | 907 | 65 | ||||
Leaded tin bronze | 922 | B143-922 | 922 | 622 | QQ-C-390 (D4) | B-16541 |
923 | B143-923 | 923 | 621 | QQ-C-390 (D3) | C-15345 Gr10 | |
926 | 926 | |||||
927 | 927 | 63 | ||||
High-leaded tin bronze | 932 | B144-932 | 932 | 660 | QQ-C-390 (E7) | C-15345 Gr12 |
934 | QQ-C-390 (E8) | C-22229 Gr3 | ||||
935 | B144-935 | 935 | 66 | QQ-C-390 (E9) | ||
937 | B144-937 | 937 | 64 | QQ-C-390 (E10) | ||
938 | B144-938 | 938 | 67 | QQ-C-390 (E6) | ||
943 | B144-943 | 943 | QQ-C-390 (E1) | |||
Aluminium bronze | 952 | B148-952 | 952 | 68A | QQ-C-390 (G6) | C-22229 Gr5 |
953 | B148-953 | 953 | 68B | QQ-C-390 (G7) | ||
954 | B148-954 | 954 | QQ-C-390 (G5) | C-15345 Gr13 | ||
955 | B148-955 | 955 | QQ-C-390 (G3) | C-22229 Gr8 | ||
958 | QQ-C-390 (G8) | |||||
Silicon bronze | 878 | B30 | 878 |